--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay lượn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay lượn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay lượn
Your browser does not support the audio element.
+
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay lượn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bay lượn"
:
bay lên
bay lượn
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
bay lượn
:
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
+
fetidness
:
mùi hôi thối